Mã | Tour | Số ngày | Khách sạn | Giá tour | Ngày khởi hành |
VH01 | Tiền Giang - Bến Tre (Đi xe, về xe) |
1 ngày 0 đêm | - | 809,000 | Thứ 7, CN hàng tuần |
VH02 | Đồng Tháp (Đi xe, về xe) |
2 ngày 1 đêm | KS 2 sao | 1,799,000 | Thứ 7 hàng tuần |
VH03 | Bến Tre - Tiền Giang - Vĩnh Long - Cần Thơ (Đi xe, về xe) |
2 ngày 1 đêm | KS 4 sao | 1,845,000 | Thứ 7 hàng tuần |
VH04 | Long Xuyên - Châu Đốc (Đi xe, về xe) |
2 ngày 2 đêm | KS 2 - 3 sao | 1,999,000 | Thứ 6, 7 hàng tuần |
VH05 | Sóc Trăng - Côn Đảo (Đi xe, về xe) |
2 ngày 2 đêm | KS 3 sao | 3,218,000 | Thứ 6, 7 hàng tuần |
VH06 | Châu Đốc - Hà Tiên - Núi Tà Lơn (Đi xe, về xe) |
3 ngày 2 đêm | KS 3,4 sao | 3,929,000 | Thứ 5, CN hàng tuần |
VH07 | Châu Đốc - Hà Tiên - Cần Thơ (Đi xe, về xe) |
4 ngày 3 đêm | KS 3,4 sao | 3,879,000 | Thứ 7 hàng tuần |
VH08 | Lục tỉnh miền tây (Đi xe, về xe) |
4 ngày 3 đêm | KS 3 + 4 sao | 4,279,000 | Thứ 7 hàng tuần |
ĐN01 | Phú Quốc (Câu cá ngắm san hô) (Đi máy bay, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | KS 3 sao | 2,000,000 | Thứ 3 - 5 hàng tuần |
Resort 3 sao KS 4 sao | 2,100,000 | ||||
Resort 4 sao | 2,400,000 | ||||
ĐN02 | Phú Quốc (Cáp treo/cano 4 đảo) (Đi máy bay, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | KS 3 sao | 2,530,000 | Hàng ngày |
Resort 3 sao KS 4 sao | 2,700,000 | ||||
Resort 4 sao | 3,100,000 | ||||
ĐN03 | Phú Quốc (Đông/Bắc đảo + Câu cá ngắm san hô) (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | KS 3 sao | 3,000,000 | Thứ 3 - 5 hàng tuần |
Resort 3 sao KS 4 sao | 3,300,000 | ||||
Resort 4 sao | 3,600,000 | ||||
SG01 | Côn Đảo (Đi, về máy bay) |
2 ngày 1 đêm | Resort 3 sao | 1,590,000 | |
SG02 | Côn Đảo (Đi, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | Resort 3 sao | 2,590,000 | |
VH09 | Phan Thiết - Tà Cú (Đi xe, về xe) |
2 ngày 1 đêm | KS 3 sao | 1,398,000 | Thứ 7 hàng tuần |
Resort 3 sao | 1,798,000 | ||||
Resort 4 sao | 2,132,000 | ||||
VH10 | Đà Lạt - Tiết kiệm (Đi xe, về xe) |
3 ngày 2 đêm | KS 1 sao | 1,190,000 | |
VH11 | Đà Lạt (Đi xe, về xe) |
3 ngày 2 đêm | KS 2 sao | 2,598,000 | Thứ 4,6,CN hàng tuần |
KS 3 sao | 2,798,000 | ||||
KS 4 sao | 3,568,000 | ||||
VH12 | Đà Lạt (Đi xe, về xe) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 2,998,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,298,000 | ||||
KS 4 sao | 4,318,000 | ||||
VH13 | Đà Lạt (Đi xe, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 2,998,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,198,000 | ||||
KS 4 sao | 4,218,000 | ||||
VH14 | Đà Lạt (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 2,718,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,018,000 | ||||
KS 4 sao | 4,038,000 | ||||
VH15 | Nha Trang (Đi xe, về tàu) |
3 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 2,870,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,260,000 | ||||
KS 4 sao | 3,650,000 | ||||
VH16 | Nha Trang (Đi xe, về xe) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 3,197,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,722,000 | ||||
KS 4 sao | 4,360,000 | ||||
VH17 | Nha Trang (Đi máy bay, về xe) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 3,040,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,570,000 | ||||
KS 4 sao | 4,210,000 | ||||
VH18 | Nha Trang (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | KS 2 sao | 2,940,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 3,470,000 | ||||
KS 4 sao | 4,109,000 | ||||
VH19 | Nha Trang - Đà Lạt (Đi xe, về xe) |
5 ngày 4 đêm | KS 2 sao | 3,948,000 | Thứ 3,5,7 hàng tuần |
KS 3 sao | 4,648,000 | ||||
KS 4 sao | 5,486,000 | ||||
VJ01 | Bình Ba (Đi, về xe giường nằm) |
2 ngày 2 đêm | Nhà nghỉ | 1,390,000 | Thứ 6 hàng tuần |
VJ02 | Bình Hưng (Đi, về xe giường nằm) |
2 ngày 2 đêm | Nhà nghỉ | 1,490,000 | Thứ 6 hàng tuần |
VJ03 | Bình Ba - Bình Hưng (Đi, về xe giường nằm) |
3 ngày 3 đêm | Nhà nghỉ | 1,880,000 | Thứ 5 hàng tuần |
TD01 | Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm (Đi máy bay, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | Ks 3 sao | 2,450,000 | Thứ 5,7 hàng tuần |
Ks 4 sao | 3,200,000 | ||||
TD02 | Đà Nẵng - Huế - Phong Nha/Động Thiên Đường (Đi máy bay, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | Ks 3 sao | 2,850,000 | Thứ 2,6 hàng tuần |
Ks 4 sao | 3,150,000 | ||||
TD03 | Đà Nẵng - Hội An - Huế (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | Ks 3 sao | 2,900,000 | Thứ 4,7 hàng tuần |
Ks 4 sao | 3,700,000 | ||||
TD04 | Đà Nẵng - Hội An - Huế - Quảng Bình (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | Ks 3 sao | 3,400,000 | Thứ 5, CN hàng tuần |
Ks 4 sao | 3,900,000 | ||||
TD05 | Đà Nẵng - Hội An - Huế - Quảng Bình (Đi máy bay, về máy bay) |
5 ngày 4 đêm | Ks 3 sao | 3,700,000 | Thứ 4,7 hàng tuần |
Ks 4 sao | 4,400,000 | ||||
HP01 | Hà Nội (Rối nước) - Bái Đính, Tràng An - Hạ Long - Yên Tử - Chùa Hương (Đi máy bay, về máy bay) |
5 ngày 4 đêm | KS 4 sao | 5,350,000 | Thứ 5 hàng tuần |
HP02 | Hà Nội (Rối nước) - Bái Đính, Tràng An - Hạ Long - Yên Tử - Hà Nội (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | Ks 4 sao | 3,850,000 | Thứ 5 hàng tuần |
HP03 | Hà Nội - Sapa - Hà Nội (Đi máy bay, về máy bay) |
4 ngày 3 đêm | KS 3 sao | 3,250,000 | Thứ 7 hàng tuần |
HP04 | Hà Nội (Rối nước) - Bái Đính, Tràng An - Hạ Long - Yên Tử (Đi máy bay, về máy bay) |
3 ngày 2 đêm | KS 4 sao | 3,400,000 | Thứ 5 hàng tuần |
HP05 | Hà Nội (Rối nước) – Bái Đính, Tràng An - Hạ Long - Yên Tử - Sa Pa - Hà Nội (Đi máy bay, về máy bay) |
6 ngày 5 đêm | KS 3 sao | 5,600,000 | Thứ 5 hàng tuần |
Những tin cũ hơn